Mis c là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
MIS-C là hội chứng viêm đa hệ thống ở trẻ em, xảy ra sau nhiễm SARS-CoV-2, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tim, phổi, thận, da và các cơ quan khác. Đây là phản ứng miễn dịch bất thường, thường xuất hiện 2–6 tuần sau khi trẻ khỏi COVID-19, với triệu chứng sốt cao, viêm toàn thân và có thể đe dọa tính mạng.
Giới thiệu về MIS-C
Hội chứng viêm đa hệ thống ở trẻ em (Multisystem Inflammatory Syndrome in Children – MIS-C) là một tình trạng hiếm nhưng nghiêm trọng, xảy ra ở trẻ em sau khi nhiễm SARS-CoV-2 – virus gây bệnh COVID-19. MIS-C không phải là biểu hiện trực tiếp của virus, mà là phản ứng miễn dịch bất thường xảy ra vài tuần sau khi cơ thể đã vượt qua đợt nhiễm trùng ban đầu. Tình trạng này có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Các ca bệnh MIS-C đầu tiên được ghi nhận vào tháng 4 năm 2020 tại Anh, tiếp theo là tại Mỹ và nhiều quốc gia khác. Sự xuất hiện của MIS-C đã làm thay đổi quan điểm ban đầu rằng trẻ em gần như không bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi COVID-19. Ngày càng có nhiều báo cáo mô tả tình trạng viêm nặng trên nhiều cơ quan như tim, phổi, gan, thận và hệ thần kinh trung ương ở những bệnh nhi trước đó chỉ có biểu hiện nhẹ hoặc không triệu chứng khi nhiễm SARS-CoV-2.
Mặc dù MIS-C có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, đa phần các ca được ghi nhận ở trẻ từ 5 đến 15 tuổi. Không có yếu tố di truyền rõ ràng, nhưng một số nghiên cứu dịch tễ cho thấy MIS-C có thể phổ biến hơn ở trẻ em da màu, đặc biệt là các cộng đồng gốc Phi và Latinx tại Hoa Kỳ. Đây là một trong những biến chứng sau COVID-19 đáng lo ngại nhất ở nhóm tuổi vị thành niên.
Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
MIS-C không phải là do virus gây tổn thương trực tiếp, mà là hậu quả của sự kích hoạt miễn dịch bất thường. Khi hệ miễn dịch phản ứng quá mức với mảnh virus còn sót lại hoặc tín hiệu viêm sau nhiễm trùng, nó có thể dẫn đến tổn thương mô lan rộng. Trẻ em mắc MIS-C thường không còn virus sống trong cơ thể, nhưng lại có tải lượng kháng thể cao và các dấu hiệu của rối loạn miễn dịch.
Một trong những hiện tượng nổi bật ở MIS-C là "bão cytokine" – tình trạng tăng quá mức các chất trung gian viêm như IL-6, IL-1β và TNF-α. Những chất này làm tăng tính thấm thành mạch, gây rối loạn huyết động, tụt huyết áp, và suy đa cơ quan. Hệ miễn dịch hoạt hóa mất kiểm soát chính là trung tâm cơ chế bệnh sinh của hội chứng này.
Một số nghiên cứu cho thấy hiện tượng kháng thể liên kết chéo (cross-reactive antibodies) với các mô nội tạng có thể là yếu tố kích hoạt viêm. Bên cạnh đó, sự thiếu hụt điều hòa miễn dịch (như giảm tế bào T điều hòa – Tregs) cũng góp phần làm nặng thêm tình trạng viêm. Các phát hiện này giúp giải thích vì sao MIS-C có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến các cơ quan vốn không liên quan đến đường hô hấp.
Dưới đây là một số dấu ấn sinh học thường gặp ở trẻ bị MIS-C:
Dấu ấn viêm | Giá trị bất thường |
---|---|
CRP | Tăng cao (>10 mg/dL) |
Ferritin | Tăng (>500 ng/mL) |
D-dimer | Tăng (>1,000 ng/mL) |
IL-6 | Tăng mạnh |
Troponin, NT-proBNP | Tăng nếu có viêm cơ tim |
Nguồn: NIH: Immunopathology of MIS-C
Phân biệt MIS-C và bệnh Kawasaki
MIS-C và bệnh Kawasaki đều là hội chứng viêm toàn thân ở trẻ em, với nhiều biểu hiện lâm sàng trùng lặp như sốt cao, phát ban, viêm kết mạc, sưng hạch cổ, viêm miệng và ngón tay đỏ. Tuy nhiên, đây là hai bệnh lý riêng biệt với những đặc điểm phân biệt quan trọng. Việc chẩn đoán nhầm có thể dẫn đến điều trị không tối ưu và bỏ lỡ nguy cơ tổn thương tim ở mức nghiêm trọng hơn trong MIS-C.
MIS-C thường xảy ra ở trẻ lớn hơn (trung bình 8–11 tuổi), trong khi Kawasaki chủ yếu gặp ở trẻ dưới 5 tuổi. Trẻ bị MIS-C thường có biểu hiện suy tuần hoàn, viêm cơ tim, và rối loạn đông máu rõ rệt hơn. Bệnh nhân MIS-C cũng có khả năng bị tổn thương nhiều cơ quan cùng lúc – điều ít gặp ở bệnh Kawasaki cổ điển.
Dưới đây là bảng so sánh nhanh giữa hai bệnh lý:
Tiêu chí | MIS-C | Bệnh Kawasaki |
---|---|---|
Độ tuổi phổ biến | 5–15 tuổi | <5 tuổi |
Liên quan COVID-19 | Có | Không |
Viêm cơ tim | Thường gặp | Hiếm gặp |
Rối loạn đông máu | Thường gặp | Không điển hình |
Bão cytokine | Có | Không |
Triệu chứng lâm sàng
Các triệu chứng MIS-C thường xuất hiện sau 2–6 tuần kể từ khi trẻ nhiễm hoặc tiếp xúc với SARS-CoV-2. Trẻ có thể đã âm tính với PCR nhưng dương tính với kháng thể IgG chống lại virus. Bệnh khởi phát đột ngột với sốt cao kéo dài và tình trạng suy sụp nhanh, buộc phải nhập viện trong nhiều trường hợp.
Các triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Sốt cao ≥ 38°C trong hơn 24 giờ
- Phát ban dạng chấm đỏ, mảng dát
- Viêm kết mạc mắt không mủ
- Đau bụng dữ dội, buồn nôn, tiêu chảy
- Mệt mỏi, đau cơ, lừ đừ
- Khó thở hoặc đau ngực (do viêm tim)
Một số trẻ còn có biểu hiện thần kinh như đau đầu, chóng mặt, rối loạn tri giác nhẹ. Các dấu hiệu sốc tim như tụt huyết áp, lạnh đầu chi, và giảm tưới máu mô cũng thường gặp ở những ca nặng, cần hỗ trợ hồi sức tích cực. Khác với COVID-19 cấp tính, MIS-C không gây tổn thương phổi đặc hiệu mà biểu hiện chủ yếu qua viêm tim và rối loạn vi tuần hoàn.
Tham khảo hướng dẫn chẩn đoán chi tiết tại: CDC: MIS-C Information.
Tiêu chuẩn chẩn đoán MIS-C
Các tổ chức y tế như CDC (Mỹ) và WHO đã xây dựng tiêu chuẩn chẩn đoán MIS-C nhằm giúp các bác sĩ sàng lọc và can thiệp sớm. Những tiêu chuẩn này dựa trên sự kết hợp giữa biểu hiện lâm sàng, xét nghiệm viêm, bằng chứng nhiễm hoặc phơi nhiễm với SARS-CoV-2 và loại trừ nguyên nhân khác. Chẩn đoán kịp thời đóng vai trò sống còn trong điều trị MIS-C.
Theo CDC, một bệnh nhân dưới 21 tuổi được coi là mắc MIS-C khi đáp ứng đầy đủ các tiêu chí sau:
- Sốt ≥ 38.0°C kéo dài ≥ 24 giờ
- Bằng chứng viêm (tăng CRP, ESR, D-dimer, ferritin, IL-6, hoặc procalcitonin)
- Biểu hiện trên ít nhất 2 cơ quan (tim, phổi, thận, tiêu hóa, da, thần kinh)
- Xét nghiệm dương tính với SARS-CoV-2 (PCR hoặc kháng thể) hoặc tiếp xúc gần trong 4 tuần
- Loại trừ các nguyên nhân khác như nhiễm trùng vi khuẩn, viêm màng não, sốc nhiễm trùng
WHO cũng đề xuất khung chẩn đoán tương tự, tuy nhiên mở rộng hơn đối với các khu vực có khó khăn trong xét nghiệm SARS-CoV-2, cho phép chẩn đoán MIS-C dựa trên yếu tố dịch tễ và biểu hiện lâm sàng dù chưa có khẳng định virus học.
Chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm
Chẩn đoán MIS-C cần kết hợp đánh giá lâm sàng với các xét nghiệm cận lâm sàng, đặc biệt là các chỉ số viêm, tổn thương tim và rối loạn đông máu. Đây là cơ sở để xác định mức độ nặng, quyết định can thiệp điều trị và theo dõi biến chứng lâu dài.
Các xét nghiệm thường quy trong nghi ngờ MIS-C bao gồm:
- CRP, ESR: tăng cao
- D-dimer, fibrinogen: tăng (cho thấy rối loạn đông máu)
- Ferritin: tăng (phản ánh hoạt hóa đại thực bào)
- Pro-BNP, Troponin: tăng trong viêm cơ tim
- Các enzyme gan, LDH: tăng nếu có tổn thương đa cơ quan
Chẩn đoán hình ảnh đặc biệt quan trọng trong đánh giá tổn thương tim:
- Siêu âm tim: phát hiện giảm phân suất tống máu, viêm màng ngoài tim, phình động mạch vành
- ECG: có thể thấy rối loạn nhịp, bloc nhĩ thất
- Chụp X-quang/CT ngực: loại trừ tổn thương phổi hoặc phù phổi
Ví dụ, một chỉ số chức năng tim thường được sử dụng là ejection fraction (EF). Trẻ bị MIS-C có thể có EF < 50%, biểu hiện suy tim cấp. Ngoài ra, mức độ tổn thương tim có thể phản ánh qua công thức: dùng để ước tính chức năng thận trong bối cảnh viêm toàn thân.
Phác đồ điều trị
Điều trị MIS-C cần can thiệp đa chuyên khoa: hồi sức cấp cứu, miễn dịch học, tim mạch và truyền nhiễm. Nguyên tắc điều trị tập trung vào khống chế viêm, ổn định huyết động, bảo vệ chức năng cơ quan và giảm biến chứng lâu dài.
Phác đồ thường bao gồm:
- Immunoglobulin truyền tĩnh mạch (IVIG): 2 g/kg trong 8–12 giờ
- Corticosteroids: methylprednisolone hoặc prednisone liều cao
- Thuốc sinh học: như anakinra (ức chế IL-1) hoặc tocilizumab (ức chế IL-6) trong các trường hợp kháng trị hoặc nguy cơ cao
Ngoài ra, trẻ cần được điều trị hỗ trợ:
- Truyền dịch, vận mạch (epinephrine, norepinephrine nếu có sốc)
- Kháng sinh phổ rộng nếu nghi nhiễm trùng
- Kháng đông dự phòng: heparin trọng lượng phân tử thấp nếu D-dimer tăng cao
Hướng dẫn điều trị chi tiết có thể tham khảo tại: American College of Rheumatology.
Tiên lượng và theo dõi lâu dài
Với điều trị kịp thời, tỷ lệ hồi phục của trẻ mắc MIS-C rất cao. Tuy nhiên, biến chứng tim mạch vẫn là mối lo chính, đặc biệt là phình động mạch vành và rối loạn chức năng thất trái. Do đó, trẻ cần được theo dõi lâu dài sau khi xuất viện, đặc biệt trong 3–6 tháng đầu.
Khuyến cáo theo dõi bao gồm:
- Siêu âm tim định kỳ: 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng
- Đánh giá ECG và chức năng tim (EF)
- Đo các chỉ số viêm: CRP, D-dimer
- Thăm khám chuyên khoa tim mạch và miễn dịch
Một số trường hợp có biểu hiện kéo dài như mệt mỏi mãn tính, rối loạn tiêu hóa nhẹ hoặc cảm xúc thay đổi. Dù vậy, hầu hết trẻ có thể quay lại học tập và sinh hoạt bình thường trong vòng vài tháng sau hồi phục.
Thống kê và dịch tễ học
Tỷ lệ mắc MIS-C là rất thấp so với tổng số trẻ nhiễm SARS-CoV-2, ước tính từ 1/3,000 đến 1/5,000 ca. Tuy nhiên, gần 60–70% bệnh nhân MIS-C phải nhập viện hồi sức tích cực, với tỷ lệ viêm cơ tim lên đến 40–50%.
Theo CDC Surveillance Report, tính đến tháng 6/2023:
- Tổng số ca MIS-C tại Hoa Kỳ: hơn 9,300 ca
- Tỷ lệ tử vong: khoảng 1.3% (122 ca)
- Khoảng 60% bệnh nhân là nam giới
- Gần 75% bệnh nhân là người da đen hoặc Latinx
Một số quốc gia châu Âu cũng ghi nhận xu hướng tương tự, mặc dù số ca thấp hơn. Đáng chú ý, số ca MIS-C có xu hướng giảm theo thời gian nhờ miễn dịch cộng đồng và tiêm vaccine COVID-19 ở trẻ em – yếu tố được cho là giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc hội chứng này.
Tài liệu tham khảo
- Centers for Disease Control and Prevention. Multisystem Inflammatory Syndrome in Children (MIS-C). https://www.cdc.gov/mis/mis-c.html
- World Health Organization. Multisystem inflammatory syndrome in children and adolescents. https://www.who.int/publications/i/item/multisystem-inflammatory-syndrome-in-children-and-adolescents
- Diorio C, et al. "Multisystem inflammatory syndrome in children and COVID-19 are distinct presentations of SARS–CoV-2". JCI Insight. 2020. https://doi.org/10.1172/jci.insight.140970
- American College of Rheumatology. Clinical Guidance for Pediatric Patients with Multisystem Inflammatory Syndrome. Download PDF
- Vella LA, et al. "Deep immune profiling of MIS-C demonstrates marked but transient immune activation". Cell. 2021. https://doi.org/10.1016/j.cell.2021.01.031
- CDC. MIS-C Surveillance. https://www.cdc.gov/mis/mis-c-surveillance/index.html
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề mis c:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10